BakeryToken Giá

BakeryToken Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá BAKE hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.2776
$0.2776
HK$2.1734
0.2589
binance

Binance

$0.2774
$0.2774
HK$2.1718
0.2587
okx

OKX

$0.2782
$0.2782
HK$2.1781
0.2594
bybit

Bybit

$0.2778
$0.2778
HK$2.1750
0.2591
digifinex

DigiFinex

$0.2783
$0.2783
HK$2.1789
0.2595
bitrue

Bitrue

$0.2781
$0.2781
HK$2.1773
0.2593
bingx

BingX

$0.2782
$0.2782
HK$2.1781
0.2594
bitget

Bitget

$0.2778
$0.2778
HK$2.1750
0.2591
deepcoin

Deepcoin

$0.2781
$0.2781
HK$2.1773
0.2593
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.2781
$0.2781
HK$2.1773
0.2593
bitmart

BitMart

$0.2782
$0.2782
HK$2.1781
0.2594
cointiger

CoinTiger

$0.2780
$0.2780
HK$2.1765
0.2592
whitebit

WhiteBIT

$0.2782
$0.2782
HK$2.1781
0.2594
lbank

LBank

$0.2774
$0.2774
HK$2.1718
0.2587
btse

BTSE

$0.2777
$0.2777
HK$2.1742
0.2590
gate-io

Gate.io

$0.2776
$0.2776
HK$2.1734
0.2589
htx

HTX

$0.2778
$0.2778
HK$2.1750
0.2591
xt

XT.COM

$0.2783
$0.2783
HK$2.1789
0.2595
upbit

Upbit

$0.2776
$0.2776
HK$2.1734
0.2589
kucoin

KuCoin

$0.2783
$0.2783
HK$2.1789
0.2595
mexc

MEXC

$0.2780
$0.2780
HK$2.1765
0.2592
indoex

IndoEx

$0.2783
$0.2783
HK$2.1789
0.2595
phemex

Phemex

$0.2776
$0.2776
HK$2.1734
0.2589
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.2780
$0.2780
HK$2.1765
0.2592
bitforex

BitForex

$0.2774
$0.2774
HK$2.1718
0.2587
latoken

LATOKEN

$0.2780
$0.2780
HK$2.1765
0.2592
bibox

Bibox

$0.2776
$0.2776
HK$2.1734
0.2589
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.2777
$0.2777
HK$2.1742
0.2590
bithumb

Bithumb

$0.2778
$0.2778
HK$2.1750
0.2591
poloniex

Poloniex

$0.2776
$0.2776
HK$2.1734
0.2589
kraken

Kraken

$0.2782
$0.2782
HK$2.1781
0.2594
p2b

P2B

$0.2780
$0.2780
HK$2.1765
0.2592
dydx

dYdX

$0.2779
$0.2779
HK$2.1758
0.2592
citex

CITEX

$0.2780
$0.2780
HK$2.1765
0.2592
bitmex

BitMEX

$0.2776
$0.2776
HK$2.1734
0.2589
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.2777
$0.2777
HK$2.1742
0.2590
stormgain

StormGain

$0.2775
$0.2775
HK$2.1726
0.2588
coinsbit

Coinsbit

$0.2781
$0.2781
HK$2.1773
0.2593
tidex

Tidex

$0.2783
$0.2783
HK$2.1789
0.2595
bitfinex

Bitfinex

$0.2779
$0.2779
HK$2.1758
0.2592
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.2782
$0.2782
HK$2.1781
0.2594

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của BAKE sang USD là 1 BAKE tương đương với $0.00006987 và mỗi USD có giá trị là 0.2774 BakeryToken. Vốn hóa thị trường là $80.305m. Trong tuần qua, BakeryToken đã tăng 1.98%, với mức cao nhất là $0.2822 và mức thấp nhất là $0.2611. Trong tháng qua, BakeryToken đã tăng 12.57%, với mức giá cao nhất là $0.2822 và thấp nhất là $0.2226. Trong năm qua, BakeryToken đã tăng thêm 83.33%, với mức cao nhất là $0.8512 và mức thấp nhất là $0.0836. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million BAKE đã được giao dịch trên 255 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.